Có 2 kết quả:

湿温 shī wēn ㄕ ㄨㄣ濕溫 shī wēn ㄕ ㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) damp heat
(2) summer fever (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) damp heat
(2) summer fever (TCM)

Bình luận 0